Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
topper
/'tɔpə/
Jump to user comments
danh từ
  • kéo tỉa ngọn cây
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mũ đứng thành, mũ chóp cao
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) áo khoác ngắn (của đàn bà)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người cừ nhất
  • (thương nghiệp) hàng bày mặt (quả... tốt, bày lên trên để làm mặt hàng)
Related search result for "topper"
Comments and discussion on the word "topper"