Jump to user comments
danh từ
- người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại
- to put a stopper on something
đình chỉ một việc gì
- (hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp)
ngoại động từ
- (hàng hải) buộc chặt bằng dây buộc; móc vào móc sắt