Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
stopper
/'stɔpə/
Jump to user comments
danh từ
  • người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại
    • to put a stopper on something
      đình chỉ một việc gì
  • nút, nút chai
  • (hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp)
ngoại động từ
  • nút (chai)
  • (hàng hải) buộc chặt bằng dây buộc; móc vào móc sắt
Related search result for "stopper"
Comments and discussion on the word "stopper"