Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tonnerre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sấm, tiếng sấm
    • Les roulements du tonnerre
      tiếng sấm vang rền
  • tiếng rầm rầm
    • Tonnerre d'applaudissements
      tiếng vỗ tay rầm rầm
  • (văn học) sét
    • Le tonnerre tombe sur le clocher
      sét đánh vào gác chuông
  • (sân khấu) máy làm giả sấm
    • c'est du tonnerre
      (thân mật) thật là tuyệt diệu
    • coup de tonnerre
      tin sét đánh
    • pierre de tonnerre
      (từ cũ, nghĩa cũ) lưỡi tầm sét
    • voix de tonnerre
      giọng nói oang oang
thán từ
  • chết chửa!
Related search result for "tonnerre"
Comments and discussion on the word "tonnerre"