Jump to user comments
danh từ
- ngón chân
- from top to toe
từ đầu đến chân
- phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn
IDIOMS
- to tread on someone's toes
ngoại động từ
- đóng mũi (giày); vá (mạng) đầu mũi (bít tất)
- (thể dục,thể thao) sút (bóng)
IDIOMS
- to toe the line
- đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát (chạy đua)
- tuân mệnh lệnh, phục tùng (đảng của mình)
- to make someone toe the line
- bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)