Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dostoevski
Jump to user comments
Noun
  • Tiểu thuyết gia người Nga, viết về sự chịu đựng cuả loài người với sự hài hước và tâm lý bên trong (1821-1881)
Related search result for "dostoevski"
Comments and discussion on the word "dostoevski"