Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tiraillerie
Jump to user comments
danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng)
  • sự lôi lôi kéo kéo lung tung
  • hỏa lực của lính biệt kích
Related search result for "tiraillerie"
Comments and discussion on the word "tiraillerie"