Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tirailler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lôi lôi kéo kéo
    • Chien qui tiraille un chiffon
      con chó lôi lôi kéo kéo miếng giẻ rách
  • (nghĩa bóng) giằng co, làm cho phân vân
    • Les affaires le tiraillent de tous côtés
      công việc giằng co anh ấy về mọi phía
    • Plusieurs questions contradictoires le tiraillent
      nhiều vấn đề trái ngược làm cho anh ta phân vân
nội động từ
  • bắn đì đà đì đẹt
    • Tirailler sur l'ennemi
      bắn đì đà đì đẹt vào quân địch
Related search result for "tirailler"
Comments and discussion on the word "tirailler"