Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
timbre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chuông
    • Timbre d'une pendule
      chuông đồng hồ
  • âm sắc
    • Le timbre de la flûte
      âm sắc của sáo
  • tem, dấu
    • Acheter des timbres à la poste
      mua tem ở bưu điện
    • Timbre fiscal
      tem thuế
    • Timbre sec
      dấu đóng nổi
  • dấu áp lực tối đa (của nồi hơi)
    • avoir le timbre fêlé
      (thân mật) hơi điên điên
Related search result for "timbre"
Comments and discussion on the word "timbre"