Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tiết túc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (sinh) Tên chung chỉ ngành động vật không xương sống, thân chia thành từng đốt, chân cũng gồm nhiều đốt, như tôm, nhện, rết, sâu bọ.
Related search result for "tiết túc"
Comments and discussion on the word "tiết túc"