Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ký túc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ở trọ, ở đậu một thời gian ngắn. Ký túc xá. Chỗ học sinh ở trọ trong trường học.
Related search result for "ký túc"
Comments and discussion on the word "ký túc"