Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tự túc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Tự đảm bảo, đáp ứng đầy đủ nhu cầu vật chất nào đó, không dựa vào bên ngoài: tự túc lương thực kinh tế tự túc Nhà tự túc được rau xanh.
Related search result for "tự túc"
Comments and discussion on the word "tự túc"