Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tiết lộ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (cũng như tiết lậu) ébruiter ; révéler ; divulguer ; trahir.
    • Tiết lộ một tin
      ébruiter (divulguer) une nouvelle
    • Tiết lộ bí mật
      révéler (trahir) un secret.
Related search result for "tiết lộ"
Comments and discussion on the word "tiết lộ"