Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
claquement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tiếng cồm cộp, tiếng đôm đốp, tiếng đen đét...
    • Claquements de sabots
      tiếng guốc cồm cộp
    • Claquements des spectateurs
      tiếng vỗ tay đôm đốp của khán giả
    • Claquements de fouet
      tiếng roi quất đen đét
  • (y học) tiếng đập
Related search result for "claquement"
Comments and discussion on the word "claquement"