version="1.0"?>
- heure
- đi bộ phải mất hai tiếng
il faut deux heures pour aller à pied
- bruit ; cri ; son ; voix.
- Tiếng sấm
bruit de tonnerre
- Tiếng chuông
son de cloche
- Nói lấp tiếng ai
couvrir la voix de quelqu'un
- Lên tiếng bệnh vực ai
élever la voix en faveur de quelqu'un.
- langue.
- Tiếng mẹ đẻ
langue maternelle.
- mot ; monème.
- Tiếng thường dùng
mots usuels
- Nhờ anh nói cho một tiếng
je vous prie de dire un mot en ma faveur.
- renom ; renommée ; réputation.
- Nghe tiếng ai
connaître quelqu'un de réputation.
- mauvais renom.
- Để tiếng đời
laisser un mauvais renom
- có tiếng không có miếng
bonne renommée sans ceinture dorée
- Tiếng bấc tiếng chì
xem chì
- Tiếng cả nhà không
n'avoir qu'une apparence d'aisance.