Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tiếng nói
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • langue ; langage.
    • Tiếng nói dân tộc
      langue nationale.
  • voix.
    • Tiếng nói của lí trí
      la voix de la raison
    • Có tiếng nói
      avoir voix au chapitre.
Related search result for "tiếng nói"
Comments and discussion on the word "tiếng nói"