Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
francophone
Jump to user comments
tính từ
  • nói tiếng Pháp
    • Canadiens francophones
      những người Ca-na-đa nói tiếng Pháp
danh từ
  • người nói tiếng Pháp
Related search result for "francophone"
Comments and discussion on the word "francophone"