Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
tiếng là
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • quoique ; bien que.
    • Tiếng là được ngày nghỉ , nhưng có nhiều việc phải làm
      bien qu'ayant un jour de congé, j'ai beaucoup de choses à faire.
Related search result for "tiếng là"
Comments and discussion on the word "tiếng là"