Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thuế đinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Thuế thân. Thuế mà dân đinh phải đóng theo đầu người, dưới chế độ cũ.
Related search result for "thuế đinh"
Comments and discussion on the word "thuế đinh"