Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
throe
/θrou/
Jump to user comments
danh từ, (thường) số nhiều
  • sự đau dữ dội
    • the throes of death
      sự giãy chết
  • (nghĩa bóng) nỗi đau khổ, nỗi thống khổ, nỗi khổ sở
nội động từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) quằn quại
Related search result for "throe"
Comments and discussion on the word "throe"