Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
theory
/'θiəri/
Jump to user comments
danh từ
  • thuyết, học thuyết
    • Darwin's theory of evolution
      thuyết tiến hoá của Đác-uyn
  • thuyết riêng
    • there's a theory that the lung cancer is caused by cigarettes
      có thuyết cho là bệnh ung thư phổi do thuốc lá gây nên
  • lý thuyết, lý luận, nguyên lý
    • good in theory but inapplicable in practice
      hay về lý thuyết nhưng không áp dụng được trong thực hành
Related words
Comments and discussion on the word "theory"