Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
dialogue
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cuộc đối thoại
  • lời đối thoại
  • tác phẩm (theo thể) đối thoại
Related search result for "dialogue"
Comments and discussion on the word "dialogue"