Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
thực quản
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (anat.) oesophage.
  • herbière
  • (des ruminants)
    • nhuyễn thực quản
      (y học) oesophagomalacie ;
    • ống soi thực quản
      (y học) oesophagoscope ;
    • Thủ thuật tạo hình thực quản
      (y học) oesophagoplastie ;
    • Viêm thực quản
      (y học) oesophagite.
Related search result for "thực quản"
Comments and discussion on the word "thực quản"