Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
thủy thủ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • thuỷ thủ dt. Người chuyên làm việc trên tàu thuỷ: ước mơ trở thành thuỷ thủ Đoàn thuỷ thủ xuống tàu.
Related search result for "thủy thủ"
Comments and discussion on the word "thủy thủ"