Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
thủy phân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (hóa) Sự phân ly một hợp chất do tác dụng của nước nóng hay a-xit loãng.
Related search result for "thủy phân"
Comments and discussion on the word "thủy phân"