version="1.0"?>
- influence ; puissance ; empire.
- Có thế lực lớn trong giới kinh doanh
avoir une grande influence dans le monde des affaires
- Các thế lực phong kiến
les puissances féodales
- Thế lực của đồng tiền
l'empire de l'argent.
- forces.
- Thế lực phản động
forces réactionnaires.