Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thần hôn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Buổi sáng và buổi tối. 2. Nói người con sớm tối săn sóc cha mẹ (cũ).
Related search result for "thần hôn"
Comments and discussion on the word "thần hôn"