Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thần chú
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Lời bí ẩn dùng để sai khiến quỷ thần, theo mê tín. Niệm thần chú.
Related search result for
"thần chú"
Words pronounced/spelled similarly to
"thần chú"
:
than chì
thần chủ
thần chú
thiên chúa
Thiên chúa
thiện chí
Thuận Châu
thuyền chài
thuyền chủ
Words contain
"thần chú"
:
thần chú
Thần Chết
Words contain
"thần chú"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
chết
chấm
thấm
hơi
thế
thấp
chặt
thế giới
chắc
chắt
more...
Comments and discussion on the word
"thần chú"