Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thấu tình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Hiểu rõ tình cảm: Xa xôi ai có thấu tình chăng ai (K). Thấu tình đạt lý. Được cả hai mặt lý lẽ và tình cảm: Ăn ở thấu tình đạt lý.
Related search result for "thấu tình"
Comments and discussion on the word "thấu tình"