Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
thất thiệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (infml.) subir des pertes.
    • Quân địch bị thất thiệt nặng
      l'ennemi a subi des pertes sévères.
  • fâcheux.
    • Tung tin thất thiệt
      faire circuler de fâcheuses nouvelles.
Related search result for "thất thiệt"
Comments and discussion on the word "thất thiệt"