Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thất sủng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. (cũ). Không còn được người bề trên yêu mến, tin dùng nữa. Viên quan thất sủng. Bị thất sủng.
Related search result for "thất sủng"
Comments and discussion on the word "thất sủng"