Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
thả cỏ
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Để cho trâu bò đi ăn cho béo chứ không bắt làm việc. 2. Nói người phụ nữ trong xã hội cũ, được chồng để cho tự do đi lăng nhăng.
Related search result for
"thả cỏ"
Words pronounced/spelled similarly to
"thả cỏ"
:
thả cỏ
thả cửa
thách cưới
thạch cao
thạch cầu
Thạch Châu
Thái Châu
thái cổ
thái cực
tháo chạy
more...
Words contain
"thả cỏ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thấp
thấu
thắng
thả
thú
thấm
thẻ
thầm
thế
thần
more...
Comments and discussion on the word
"thả cỏ"