Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thượng phẩm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Thuộc hạng tốt, thứ tốt: chè thượng phẩm.
Related search result for "thượng phẩm"
Comments and discussion on the word "thượng phẩm"