Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thường phạm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Người phạm các tội về kinh tế, về sinh hoạt, về dân sự, khác với chính trị phạm.
Related search result for "thường phạm"
Comments and discussion on the word "thường phạm"