Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tháp canh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Chòi xây cao để quan sát, canh gác, chiến đấu. Tháp canh ở ven đường quốc lộ.
Related search result for "tháp canh"
Comments and discussion on the word "tháp canh"