Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
canh cánh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt, trgt. Vương vấn, không quên đi được: Nỗi nàng canh cánh bên lòng biếng khuây (K); Cứ lo canh cánh không ngủ được.
Related search result for "canh cánh"
Comments and discussion on the word "canh cánh"