Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tên thánh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Tên lấy theo tên của một vị Thánh, đặt thêm cho người theo Công giáo khi làm lễ rửa tội.
Related search result for "tên thánh"
Comments and discussion on the word "tên thánh"