Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
texture
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • kết cấu
    • Texture de sol
      kết cấu của đất
    • Texture d'un roman
      kết cấu của một cuốn tiểu thuyết
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cách dệt, kiểu dệt
Related search result for "texture"
Comments and discussion on the word "texture"