Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
terrine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • liễn (sành, sứ)
    • Une terrine de pâté
      một liễn patê
  • chậu ương cây
  • (thông tục) đầu
    • Il a une drôle de terrine
      nó có cái đầu buồn cười
Related search result for "terrine"
Comments and discussion on the word "terrine"