Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
terne
Jump to user comments
tính từ
  • mờ xỉn, lờ đờ
    • Blanc terne
      màu trắng xỉn
    • Oeil terne
      mắt lờ đờ
  • tẻ, tẻ nhạt
    • Style terne
      lời văn tẻ nhạt
    • Existence terne
      cuộc sống tẻ nhạt
Related search result for "terne"
Comments and discussion on the word "terne"