Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
telltale
/'telteil/
Jump to user comments
danh từ
  • người mách lẻo, người hớt lẻo
  • cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy
  • đồng hồ kiểm tra; thiết bị báo hiệu
tính từ
  • mách lẻo, hớt lẻo
  • (nghĩa bóng) làm lộ chân tướng, làm lộ tẩy
    • telltale blushes
      những cái đỏ mặt làm lộ tẩy
Comments and discussion on the word "telltale"