Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
taxon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sinh vật học; sinh lý học) cấp phân loại, đơn vị phân loại
Related search result for "taxon"
Comments and discussion on the word "taxon"