Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
taquin
Jump to user comments
tính từ
  • hay chọc ghẹo
    • Enfant taquin
      đứa trẻ hay chọc ghẹo
danh từ giống đực
  • người hay chọc ghẹo
Related search result for "taquin"
Comments and discussion on the word "taquin"