Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
taster
/'teistə/
Jump to user comments
danh từ
  • người nếm; người nếm rượu, người nếm trà
  • cốc để nếm
  • người duyệt bản thảo
Related words
Related search result for "taster"
Comments and discussion on the word "taster"