Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
ngái
nhãn thức
ngọt giọng
nếm trải
bùi
biết mùi
lạ miệng
thẩm mỹ
thị hiếu
mùi mẽ
khẩu vị
hương vị
ăn thử
mùi vị
khí vị
vị giác
sở thích
nếm đòn
vị
nếm
nếm mùi
hưởng
một chút
gu
nặc
măng cụt
bưởi
chôm chôm
phở
cốm
rượu cần