Jump to user comments
danh từ
nội động từ (+ with)
- vầy vào, lục lọi, làm xáo trộn
- to tamper with the cash
lục lọi tủ tiền
- mua chuộc, đút lót
- to tamper with someone
mua chuộc ai
- giả mạo, làm giả, chữa (giấy tờ...)
- to tamper with a document
làm giả tài liệu