Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
talon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • gót
    • Talon du pied
      gót chân
    • Chaussette reprisée au talon
      tất mạng gót
    • Chaussure à talons hauts
      giày gót cao
  • chuôi
    • Talon de lame de couteau
      chuôi dao
    • Talon d'archet
      chuôi vĩ
  • đầu
    • Talon de pain
      đầu bánh mì
    • Talon de fromage
      đầu pho mát
  • móng giò (của chân giò)
  • (đánh bài) (đánh cờ) (bài) cọc
  • cuốn lưu (của sổ hóa đơn...)
  • (kiến trúc) gờ mâm bồng
  • (hàng hải) đít (tàu)
    • avoir l'esprit aux talons
      sai lầm quá đáng
    • avoir l'estomac dans les talons
      xem estomac
    • être toujours aux talons de quelqu'un
      luôn luôn đi theo ai
    • le talon d'Achille
      chỗ yếu nhất
    • marcher (être) sur les talons de quelqu'un
      theo sát ai
    • Mettre des ailes aux talons
      chạy như bay
    • talon rouge
      (sử học) nhà quý phái
    • tourner les talons, montrer les talons
      chạy trốn, chuồn đi
Related search result for "talon"
Comments and discussion on the word "talon"