Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étalonner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • so chuẩn, kiểm định
  • khắc độ (một dụng cụ)
  • tiến hành đo nghiệm mẫu tâm lý (trong một nhóm người)
Related search result for "étalonner"
Comments and discussion on the word "étalonner"