Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
từ học
Jump to user comments
version="1.0"?>
Môn học nghiên cứu tính chất và tác dụng của nam châm.
Related search result for
"từ học"
Words pronounced/spelled similarly to
"từ học"
:
Tà Hộc
tây học
Thái Học
thất học
thối hoắc
thực học
tiểu học
túc học
tuổi hạc
Tuổi Hạc
more...
Words contain
"từ học"
:
từ học
tu từ học
Comments and discussion on the word
"từ học"