Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tộc in Vietnamese - Vietnamese dictionary
Dao (dân tộc)
dân tộc
gia tộc
Hán tộc
hoàng tộc
huyết tộc
Kháng (dân tộc)
Khơ-mú (dân tộc)
Khơ-me (dân tộc)
Kinh (dân tộc)
quí tộc
quý tộc
tam tộc
tôn tộc
tộc
tộc đoàn
tộc biểu
tộc trưởng
thế tộc
thị tộc
Tru di tam tộc
trưởng tộc
tư sản dân tộc