Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tộc trưởng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Người nhiều tuổi nhất trong một họ. 2. Người đứng đầu một tộc đoàn.
Related search result for "tộc trưởng"
Comments and discussion on the word "tộc trưởng"